In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XSNT, Xổ Số Ninh Thuận, Trực Tiếp Xổ Số Ninh Thuận

Trực Tiếp Xổ Số Ninh Thuận Ngày 17/04/2024, XSNT - Xổ Số kiến thiết Ninh Thuận, KQXS Ninh Thuận cập nhật trực tiếp

XSNT - XỔ SỐ Ninh Thuận 12/042024

Kqxs Ninh Thuận, Thứ sáu, ngày 12/04/2024
Loại vé: XSNT
Giải tám 100N 57
Giải bảy 200N 827
Giải sáu 400N 413647201163
Giải năm 1Tr 2465
Giải tư 3Tr 88915350601995838918530119065839844
Giải ba 10Tr 0123879710
Giải nhì 15Tr 80946
Giải nhất 30Tr 60755
G.Đặc biệt 2Tỷ 465562
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Ninh Thuận - 12/04/2024

0123456789
4720
5060
9710
3011
5562
1163
9844
2465
8915
0755
4136
0946
57
827
9958
8918
0658
1238

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/04/2024

0557 58 58 55
115 18 11 10 663 65 60 62
227 20 7
336 38 8
444 46 9

Thống kê Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 12/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

57 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

07     24 lần
85     19 lần
23     18 lần
00     17 lần
93     17 lần
03     16 lần
30     14 lần
39     13 lần
71     13 lần
97     13 lần
02     12 lần
21     11 lần
32     11 lần
88     11 lần
95     11 lần
67     10 lần
79     10 lần
40     9 lần
45     9 lần
04     8 lần
05     8 lần
06     8 lần
33     8 lần
35     8 lần
43     8 lần
61     8 lần
08     7 lần
12     7 lần
42     7 lần
83     7 lần
92     7 lần
96     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

62 5 Lần Tăng 1
27 4 Lần Tăng 1
09 3 Lần Không tăng
29 3 Lần Không tăng
57 3 Lần Tăng 1
94 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

15 6 Lần Tăng 1
89 6 Lần Không tăng
31 5 Lần Không tăng
62 5 Lần Tăng 1
86 5 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

15 11 Lần Tăng 1
89 11 Lần Không tăng
94 11 Lần Không tăng
18 10 Lần Tăng 1
29 10 Lần Không tăng
61 10 Lần Giảm 1
62 10 Lần Tăng 1
64 10 Lần Không tăng
11 9 Lần Không tăng
25 9 Lần Không tăng
83 9 Lần Không tăng
95 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
2 Lần 2
0 13 Lần 7
15 Lần 6
1 5 Lần 0
10 Lần 3
2 8 Lần 2
4 Lần 2
3 4 Lần 2
8 Lần 1
4 12 Lần 0
11 Lần 5
5 6 Lần 3
11 Lần 4
6 11 Lần 2
8 Lần 1
7 9 Lần 1
12 Lần 4
8 11 Lần 3
9 Lần 2
9 11 Lần 2